Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

thành lập

Academic
Friendly

Giải thích từ "thành lập":

"Thành lập" một từ tiếng Việt, thường được sử dụng để chỉ hành động tạo ra, dựng nên hoặc thiết lập một tổ chức, cơ sở, hoặc một hệ thống nào đó. Từ này có thể được hiểu như việc bắt đầu hoặc khởi tạo một cái đó mới mẻ.

dụ sử dụng từ "thành lập":
  1. Cơ bản:

    • "Năm 2020, trường học này được thành lập."
    • "Hội thể thao của thành phố đã được thành lập vào tháng trước."
  2. Nâng cao:

    • "Chính phủ đã quyết định thành lập một ủy ban mới để giải quyết vấn đề ô nhiễm môi trường."
    • "Các nhà đầu đã thành lập một quỹ đầu để hỗ trợ các startup công nghệ."
Các biến thể của từ "thành lập":
  • Thành lập (động từ): Hành động thiết lập.
  • Sự thành lập (danh từ): Quá trình hoặc kết quả của việc thành lập.
    • dụ: "Sự thành lập của công ty đã mở ra nhiều cơ hội việc làm cho người dân địa phương."
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Dựng lên: Có nghĩa tương tự, thường được dùng trong ngữ cảnh xây dựng.
    • dụ: "Họ đã dựng lên một ngôi nhà mới."
  • Thiết lập: Cũng có nghĩa tương tự, nhưng thường được dùng trong bối cảnh chỉ việc tạo ra một hệ thống hoặc quy trình.
    • dụ: "Công ty đã thiết lập một quy trình mới để quản lý dự án."
Chú ý:
  • Từ "thành lập" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh chính thức, như trong chính phủ, giáo dục, hoặc tổ chức xã hội.
  • Có thể phân biệt giữa "thành lập" "thành lập lại" (nghĩa là khôi phục lại một tổ chức đã bị giải thể hoặc ngừng hoạt động).
Kết luận:

"Thành lập" một từ ngữ quan trọng trong tiếng Việt, thường dùng để nói về việc bắt đầu hoặc khởi tạo một cái đó mới.

  1. Dựng nên: Thành lập một trường học.

Similar Spellings

Words Containing "thành lập"

Comments and discussion on the word "thành lập"